trương tấn sang中文是什么意思
发音:
"trương tấn sang" en Anglais "trương tấn sang" en Chinois
中文翻译手机版
- 张晋创
- "sang"中文翻译 音标:[sã] n.m.血,血液 生命 血统;种族;家族,家世;门第 [书]儿女,孩子
- "lương xuân trường" 中文翻译 : 梁春长
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "thị trấn" 中文翻译 : 市镇 (越南)
- "district de hương trà" 中文翻译 : 香茶市社
- "trịnh cương" 中文翻译 : 郑棡
- "hoàng anh tuấn" 中文翻译 : 黃英俊
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "district de hương sơn" 中文翻译 : 香山县 (越南)
- "district de lương sơn" 中文翻译 : 良山县
- "district de Đơn dương" 中文翻译 : 单阳县
- "dương văn minh" 中文翻译 : 杨文明
- "mouvement cần vương" 中文翻译 : 勤王运动
- "nguyễn minh phương" 中文翻译 : 阮明芳 (足球运动员)
- "nguyễn tấn dũng" 中文翻译 : 阮晋勇
- "trần trọng kim" 中文翻译 : 陈仲金
- "district de kiên lương" 中文翻译 : 坚良县
- "district de kiến xương" 中文翻译 : 建昌县 (越南)
- "hồ hán thương" 中文翻译 : 胡汉苍
- "hồ xuân hương" 中文翻译 : 胡春香
- "nguyễn phúc dương" 中文翻译 : 阮福暘
- "district de tương dương" 中文翻译 : 襄阳县 (越南)
- "dương thu hương" 中文翻译 : 杨秋香
- "trần anh hùng" 中文翻译 : 陈英雄
- "trần anh tông" 中文翻译 : 陈英宗
相关词汇
相邻词汇
trương tấn sang的中文翻译,trương tấn sang是什么意思,怎么用汉语翻译trương tấn sang,trương tấn sang的中文意思,trương tấn sang的中文,trương tấn sang in Chinese,trương tấn sang的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。